Có 2 kết quả:

山梨酸鉀 shān lí suān jiǎ ㄕㄢ ㄌㄧˊ ㄙㄨㄢ ㄐㄧㄚˇ山梨酸钾 shān lí suān jiǎ ㄕㄢ ㄌㄧˊ ㄙㄨㄢ ㄐㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

potassium sorbate, E202 (a food preservative)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

potassium sorbate, E202 (a food preservative)

Bình luận 0